Tìm thấy:
|
|
|
3.
HOÀNG XUÂN Dòng họ ô-tô-mát
/ Hoàng Xuân ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Du
.- H. : Kim Đồng , 2005
.- 179tr. : hình vẽ ; 19cm
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Sách viết lịch sử phát minh và ứng dụng của máy điện toán trong đời sống và kỹ thuật / 7400đ
1. Lịch sử. 2. Máy tính điện tử. 3. Ứng dụng. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Ngọc Du.
004.16 D431H 2005
|
ĐKCB:
TN.000709
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
CAO VĂN LIÊN Hải đoàn cảm tử
/ Cao Văn Liên
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 101tr. : ảnh ; 19cm
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể lại sự hi sinh, gian khổ, tinh thần anh dũng và những chiến công của các chiến sĩ Trung đoàn cảm tử 125 trong nhiệm vụ chi viện cho chiến trường miền Nam, góp phần đánh bại chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ
1. Lịch sử. 2. Kháng chiến chống Mỹ. 3. Hải quân. 4. {Việt Nam}
359.009597 H103Đ 2010
|
ĐKCB:
TN.000287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000567
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
TÀO DƯ CHƯƠNG Con đường của nền văn minh
/ Tào Dư Chương ch.b. ; Dịch: Trần Kiết Hùng, Dương Thị Trinh ; Minh hoạ: Phùng Viên
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 141tr. : ảnh ; 20cm .- (Trung Hoa - Hành trình cùng văn hoá)
Tóm tắt: Kể lại những câu chuyện về các nhà phát minh Trung Quốc với trí tuệ hơn người như Lỗ Ban, Thái Luận, Trương Hoành, Hoa Đà, Mã Quân, Bùi Tú, Tổ Xung Chi, Tôn Tư Mạc, Vương Trinh... / 14000đ
1. Lịch sử. 2. Nhà phát minh. 3. {Trung Quốc} 4. [Truyện]
I. Dương Thị Trinh. II. Trần Kiết Hùng. III. Phùng Viên.
608.751 C430Đ 2003
|
ĐKCB:
TK.001864
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn lịch sử lớp 6
/ Vũ Ngọc Anh (ch.b.), Hà Thị Lịch, Vũ Thị Thuỷ
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 171tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
1. Lịch sử. 2. Lớp 6. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thị Thuỷ. II. Vũ Ngọc Anh. III. Hà Thị Lịch.
959.7 H450T 2014
|
ĐKCB:
TK.001683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001687
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001688
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001693
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001694
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001695
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001697
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001698
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001699
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001704
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001702
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|