Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
111 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. Lý Nam Đế / Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Các vị vua hiền)
  1. Lý Nam Đế.  2. Lịch sử.  3. Nhân vật lịch sử.
   I. Bùi Việt Thanh.   II. Nguyễn Việt Hà.
   959.7013092 L600N 2013
    ĐKCB: TN.001388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001385 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001384 (Sẵn sàng)  
2. Chủ tịch Tôn Đức Thắng và bảo tàng mang tên người / B.s.: Nguyễn Thị Hậu, Phan Hữu Thiện (ch.b.), Đinh Văn Liên.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 319tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội Khoa học Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội Khoa học Lịch sử Tp. Hồ Chí Minh
  Tóm tắt: Tập hợp những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Tôn Đức Thắng và những kiến nghị để bảo tàng Tôn Đức Thắng phát huy hết vai trò giáo dục tinh thần cách mạng cho các thế hệ sau

  1. Lịch sử.  2. Chính trị gia.  3. Sự nghiệp.  4. Tiểu sử.  5. {Việt Nam}  6. [Tôn Đức Thắng, chính trị gia, 1888 - 1980, Việt Nam]  7. |Tôn Đức Thắng, chính trị gia, 1888 - 1980, Việt Nam|
   I. Phan Hữu Thiện.   II. Đinh Văn Liên.   III. Nguyễn Thị Hậu.   IV. Lê Thị Thanh Tâm.
   959.7043092 CH500T 2009
    ĐKCB: TN.001124 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG XUÂN
     Dòng họ ô-tô-mát / Hoàng Xuân ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Du .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 179tr. : hình vẽ ; 19cm
   Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa
  Tóm tắt: Sách viết lịch sử phát minh và ứng dụng của máy điện toán trong đời sống và kỹ thuật
/ 7400đ

  1. Lịch sử.  2. Máy tính điện tử.  3. Ứng dụng.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Ngọc Du.
   004.16 D431H 2005
    ĐKCB: TN.000709 (Sẵn sàng)  
4. CAO VĂN LIÊN
     Hải đoàn cảm tử / Cao Văn Liên .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 101tr. : ảnh ; 19cm
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa
  Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể lại sự hi sinh, gian khổ, tinh thần anh dũng và những chiến công của các chiến sĩ Trung đoàn cảm tử 125 trong nhiệm vụ chi viện cho chiến trường miền Nam, góp phần đánh bại chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ

  1. Lịch sử.  2. Kháng chiến chống Mỹ.  3. Hải quân.  4. {Việt Nam}
   359.009597 H103Đ 2010
    ĐKCB: TN.000287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000567 (Sẵn sàng)  
5. TÀO DƯ CHƯƠNG
     Con đường của nền văn minh / Tào Dư Chương ch.b. ; Dịch: Trần Kiết Hùng, Dương Thị Trinh ; Minh hoạ: Phùng Viên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 141tr. : ảnh ; 20cm .- (Trung Hoa - Hành trình cùng văn hoá)
  Tóm tắt: Kể lại những câu chuyện về các nhà phát minh Trung Quốc với trí tuệ hơn người như Lỗ Ban, Thái Luận, Trương Hoành, Hoa Đà, Mã Quân, Bùi Tú, Tổ Xung Chi, Tôn Tư Mạc, Vương Trinh...
/ 14000đ

  1. Lịch sử.  2. Nhà phát minh.  3. {Trung Quốc}  4. [Truyện]
   I. Dương Thị Trinh.   II. Trần Kiết Hùng.   III. Phùng Viên.
   608.751 C430Đ 2003
    ĐKCB: TK.001864 (Sẵn sàng)  
6. Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn lịch sử lớp 6 / Vũ Ngọc Anh (ch.b.), Hà Thị Lịch, Vũ Thị Thuỷ .- H. : Giáo dục , 2014 .- 171tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất

  1. Lịch sử.  2. Lớp 6.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thị Thuỷ.   II. Vũ Ngọc Anh.   III. Hà Thị Lịch.
   959.7 H450T 2014
    ĐKCB: TK.001683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001688 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001692 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001702 (Sẵn sàng)  
7. Chơi ô chữ môn lịch sử lớp 7 . T.1 / Trần Đình Ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 96tr. : ảnh ; 24cm
   Thư mục: tr. 91-93
/ 19000đ

  1. Lịch sử.  2. Bài tập.  3. Lớp 7.  4. Trò chơi học tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Đình Ba.
   910 CH420O 2019
    ĐKCB: TK.001358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001359 (Sẵn sàng)  
8. Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 9 / Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường, Đoàn Kiều Oanh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 120tr. : bảng ; 24cm
/ 11900đ

  1. Lịch sử.  2. Trắc nghiệm.  3. Đề thi.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thanh Lường.   II. Phạm Văn Hà.   III. Đường Kiều Oanh.
   959.70076 Đ250T 2006
    ĐKCB: TK.001171 (Sẵn sàng)  
9. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 9 / PGS-TS Trịnh Đình Tùng(chủ biên) .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 199tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Lớp 9.  2. Trắc nghiệm.  3. Lịch sử.  4. tự luận.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Văn Đằng.   II. Nguyễn Thị Kim Hoa.   III. Đặng Thúy Quỳnh.
   959.70076 H250T 2007
    ĐKCB: TK.001170 (Sẵn sàng)  
10. 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 / Tạ Thị Thuý Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 159tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Lớp 9.  2. Trắc nghiệm.  3. Lịch sử.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Thị Thuý Anh.
   959.70076 N114T 2007
    ĐKCB: TK.001169 (Sẵn sàng)  
11. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục ; Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục , 2007 .- 46tr. : bản đồ ; 27cm
/ 4800đ

  1. Lớp 9.  2. Bài tập.  3. Lịch sử.  4. Tranh.  5. Bản đồ.
   I. Trần Bá Đệ.   II. Nguyễn Quốc Hùng.   III. Nguyễn Xuân Trường.   IV. Nguyễn Nam Phóng.
   911.076 T123B 2007
    ĐKCB: TK.001168 (Sẵn sàng)  
12. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 9 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 46tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 10500đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.  4. [Tranh ảnh]
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Nguyễn Nam Phóng.   III. Nguyễn Quốc Hùng.   IV. Trần Bá Đệ.
   911.076 T123B 2019
    ĐKCB: TK.001167 (Sẵn sàng)  
13. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 8 / Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sĩ Quế... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 48tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 10500đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. [Tranh ảnh]
   I. Trịnh Đình Tùng.   II. Nguyễn Xuân Trường.   III. Nguyễn Sĩ Quế.   IV. Thành Ngọc Linh.
   911.076 T123B 2019
    ĐKCB: TK.001165 (Sẵn sàng)  
14. Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8 / B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 91tr. ; 18cm
/ 4800đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Lớp 8.  3. Lịch sử.  4. {Thế giới}  5. [Bộ TK TVQG]
   I. Đoàn Thịnh.   II. Phạm Văn Hà.   III. Nguyễn Thanh Lương.
   909 C125H 2007
    ĐKCB: TK.001164 (Sẵn sàng)  
15. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 8 / Tạ Thị Thuý Anh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 151tr. : bảng ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lịch sử.  2. Trắc nghiệm.  3. Đề kiểm tra.  4. Lớp 8.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Thị Thuý Anh.
   909 B450Đ 2010
    ĐKCB: TK.001162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001163 (Sẵn sàng)  
16. VŨ NGỌC ANH
     Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập lịch sử 8 : Kĩ thuật ra đề, đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kỳ.. / Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Anh Dũng .- H. : Giáo dục , 2009 .- 175tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lịch sử.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Anh Dũng.
   909 K305T 2009
    ĐKCB: TK.001161 (Sẵn sàng)  
17. 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8 / Tạ Thị Thuý Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 183tr. ; 24cm
/ 22000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Lịch sử.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Thị Thuý Anh.
   909 N114T 2007
    ĐKCB: TK.001160 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập lịch sử 8 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi: LS8 - 1 / Lê Xuân Sáu b.s. .- H. : Giáo dục , 2004 .- 99tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 9400đ

  1. Lịch sử.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Xuân Sáu.
   909 B103T 2004
    ĐKCB: TK.001159 (Sẵn sàng)  
19. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 / B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Văn Đằng, Nguyễn Thị Hồng Loan.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục ; Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục , 2007 .- 45tr. : bản đồ ; 27cm
/ 4800đ

  1. Bài tập.  2. Lịch sử.  3. Lớp 7.  4. Tranh.  5. Bản đồ.
   I. Nguyễn Thị Hồng Loan.   II. Nguyễn Văn Đằng.   III. Nguyễn Thị Côi.
   911.076 T123B 2007
    ĐKCB: TK.001158 (Sẵn sàng)  
20. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử THCS 7 / Tạ Thị Thuý Anh .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 143tr. : bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lịch sử.  2. Câu hỏi.  3. Lớp 7.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Thị Thuý Anh.
   959.70076 H561D 2006
    ĐKCB: TK.001157 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»