Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
54 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Kỹ năng phòng, chống ma tuý cho học sinh Trung học cơ sở / Nguyễn Tùng Lâm (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Phan Thị Mai Hương .- H. : Y học , 2021 .- 99tr. : minh hoạ ; 25cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 98
  Tóm tắt: Cung cấp thông tin, kiến thức về ma tuý và tác hại của ma tuý, cảnh báo các thủ đoạn trá hình đưa ma tuý vào trong đồ ăn, thực phẩm thông thường; hướng dẫn các em học sinh ứng phó khi gặp tình huống nguy cơ liên quan đến vận chuyển, sử dụng trái phép chất ma tuý, khi bị dụ dỗ, lôi kéo hoặc bị lừa sử dụng ma tuý
   ISBN: 9786046648055 / 85000đ

  1. Học sinh.  2. Kĩ năng.  3. Ma tuý.  4. Phòng chống.  5. Trung học cơ sở.
   I. Mai Văn Hưng.   II. Nguyễn Thị Thu Hà.   III. Nguyễn Tùng Lâm.   IV. Phan Thị Mai Hương.
   362.2930712 K600N 2021
    ĐKCB: TN.001601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001602 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn phòng chống xâm hại tình dục trẻ em : Dành cho học sinh trung học cơ sở / Lê Thị Thuỳ Dương, Hoàng Thị Tây Ninh .- H. : Giáo dục , 2019 .- 35tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về giai đoạn dậy thì. Đồng thời, hướng dẫn các em cách nhận biết, phòng tránh và ứng phó hiệu quả vấn đề xâm hại tình dục khi đối mặt với các nguy cơ trong thực tế
   ISBN: 9786040162366 / 15000đ

  1. Xâm phạm tình dục.  2. Học sinh.  3. Phòng chống.  4. Trung học cơ sở.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Thị Thuỳ Dương.   II. Hoàng Thị Tây Ninh.
   373.178 H561D 2019
    ĐKCB: TN.000421 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn phòng tránh đuối nước : Dành cho học sinh trung học / Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 64tr. : minh hoạ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 51-64
  Tóm tắt: Phân tích một số trường hợp đuối nước trong thực tế. Tìm hiểu nguyên nhân và những khuyến cáo đối với học sinh. Hướng dẫn, giới thiệu một số phương pháp phòng tránh đuối nước: Loại bỏ những nguy cơ gây đuối nước, học bơi, các kĩ năng cần thiết khi bơi lội...
   ISBN: 9786040095695 / 18000đ

  1. Phòng chống.  2. Học sinh.  3. Trung học cơ sở.  4. Chết đuối.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Hoàng Dương.   II. Lê Văn Xem.   III. Trần Thị Phú Bình.
   363.10712 H561D 2018
    ĐKCB: TK.001779 (Sẵn sàng)  
4. Giáo dục trật tự an toàn giao thông : Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông / Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải .- H. : Giao thông Vận tải , 2004 .- 56tr. : hình vẽ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 56
  Tóm tắt: Gồm các thông tin, tình huống, nội dung các bài học về trật tự an toàn giao thông và một số tư liệu tham khảo về hệ thống báo hiệu đường bộ, các điều luật có liên quan

  1. Giáo dục.  2. Trung học cơ sở.  3. An toàn giao thông.  4. Trung học phổ thông.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hữu Khải.   II. Trần Sơn.   III. Đặng Thuỳ Anh.
   363.12 GI108D 2004
    ĐKCB: TK.001775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001777 (Sẵn sàng)  
5. Sổ tay kiến thức công nghệ trung học cơ sở / B.s.: Trần Quý Hiển (ch.b.), Phạm Đình Vượng .- H. : Giáo dục , 2009 .- 371tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 33000đ

  1. Công nghệ.  2. Trung học cơ sở.  3. Nông nghiệp.  4. Công nghiệp.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Quý Hiển.   II. Phạm Đình Vượng.
   600 S450T 2009
    ĐKCB: TK.001759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001758 (Sẵn sàng)  
6. Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / B.s.: Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân .- H. : Giáo dục , 2009 .- 359tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa, trình bày, chú giải gốc gác thành ngữ, các từ ngữ khó, cách biến đổi ý nghĩa thành ngữ...
/ 43000đ

  1. Thành ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. Trung học cơ sở.  4. Tiểu học.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đình Cao.   II. Phan Thị Hồng Xuân.
   495.9223 S450T 2009
    ĐKCB: TK.001760 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập tiếng Việt THCS & THPT : Từ ngữ, câu, đoạn văn / Hoàng Dân .- H. : Thanh niên , 2011 .- 479tr. : bảng ; 21cm
   Phụ lục: tr. 472-475. - Thư mục: tr. 476-477
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập về cấu tạo từ, nghĩa của từ, từ loại, các biện pháp tu từ về từ, từ ngữ địa phương, biệt ngữ, chính tả, câu ở cấp trung học
/ 86000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Bài tập.  3. Phổ thông trung học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Dân.
   495.922 B103T 2011
    ĐKCB: TK.001753 (Sẵn sàng)  
8. Học tốt tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 105tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 16000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Doãn Vinh.   II. Trương Thị Thu Hà.
   004.076 H419T 2010
    ĐKCB: TK.001308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001307 (Sẵn sàng)  
9. Tin học dành cho trung học cơ sở . Q.1 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 112tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10500đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Việt Hà.   II. Quách Tất Kiên.   III. Phạm Thế Long.   IV. Bùi Văn Thanh.
   004 T311H 2011
    ĐKCB: TK.001306 (Sẵn sàng)  
10. Phát triển năng lực trong môn Tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Mai Trung (ch.b.), Dương Thị Chanh, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2019 .- 103tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 36000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nhung.   II. Đoàn Hường.   III. Nguyễn Ngọc Huy.   IV. Dương Thị Chanh.
   004.0712 P110T 2019
    ĐKCB: TK.001294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001301 (Sẵn sàng)  
11. Phát triển năng lực trong môn Tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Mai Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hằng, Hồ Thị Hồng... .- H. : Giáo dục , 2019 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 38000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Khắc Thành.   II. Đào Thị Huệ.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Thị Hằng.
   004.0712 P110T 2019
    ĐKCB: TK.001286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001292 (Sẵn sàng)  
12. Phát triển năng lực trong môn Tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.2 / Mai Trung (ch.b.), Thu Thảo, Hồ Thị Hồng, Lê Khắc Thành .- H. : Giáo dục , 2019 .- 103tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 39000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Khắc Thành.   II. Hồ Thị Hồng.   III. Thu Thảo.   IV. Mai Trung.
   004.0712 P110T 2019
    ĐKCB: TK.001283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001287 (Sẵn sàng)  
13. Phát triển năng lực trong môn Tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.1 / Mai Trung (ch.b.), Lê Khắc Thành, Thu Thảo... .- H. : Giáo dục , 2018 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 39000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Thị Thanh Vân.   II. Nguyễn Thị Thuần.   III. Thu Thảo.   IV. Mai Trung.
   004.0712 P110T 2018
    ĐKCB: TK.001277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001282 (Sẵn sàng)  
14. Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học trung học cơ sở / Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng .- H. : Giáo dục , 2009 .- 168tr. : bảng ; 24cm
/ 22000đ

  1. Cơ thể người.  2. Động vật.  3. Thực vật.  4. Trung học cơ sở.  5. Ôn tập.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Phương.   II. Lê Thị Phượng.
   570.76 H561D 2009
    ĐKCB: TK.001261 (Sẵn sàng)  
15. Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học cơ sở / Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 248tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 42000đ

  1. Toán.  2. Trung học cơ sở.  3. Ôn tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Lưu Thịnh.   II. Nguyễn Anh Hoàng.   III. Đỗ Quang Thanh.   IV. Nguyễn Đoàn Vũ.
   510.76 Ô454L 2010
    ĐKCB: TK.001257 (Sẵn sàng)  
16. 26 đề tiếng Anh chuyên trung học cơ sở : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Phan Chí Nghĩa .- Tái bản có chỉnh sửa bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 166tr. ; 24cm
/ 37000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Đề thi.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thu Hiền.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 H103M 2015
    ĐKCB: TK.001256 (Sẵn sàng)  
17. Học tốt tin học dành cho trung học cơ sở . Q.1 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà .- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 115tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 16000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tin học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Thị Thu Hà.   II. Trần Doãn Vinh.
   004 T420H 2008
    ĐKCB: TK.001198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001200 (Sẵn sàng)  
18. Bộ đề ôn luyện tiếng Anh trung học cơ sở : Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 / Phan Thị Minh Châu b.s., tuyển chọn, giới thiệu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 224tr. : bảng ; 24cm
/ 44000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đề thi.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách luyện thi]
   I. Phan Thị Minh Châu.
   428.0076 B450Đ 2011
    ĐKCB: TK.001175 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN, THỊ CÔI
     Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6 / Nguyễn Thị Côi: Chủ biên, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 105tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 6 có kèm theo đáp án được trình bày theo trật tự các bài học trong chương trình.
/ 13000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lịch sử.  3. Trung học cơ sở.  4. Sách tham khảo.  5. Sách thiếu nhi.
   I. Nguyễn, Thị Thế Bình.   II. Nguyễn, Thị Bích.
   907 H250T 2007
    ĐKCB: TK.001144 (Sẵn sàng)  
20. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn hoá học / Phạm Quốc Trung, Nguyễn Ngọc Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 242tr. : bảng ; 24cm
/ 33000đ

  1. Hoá học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Quốc Trung.   II. Nguyễn Ngọc Tuấn.
   546 C527Đ 2011
    ĐKCB: TK.001122 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»