Tìm thấy:
|
1.
Đom đóm tìm bạn
/ Vĩnh Hằng dịch lời
.- H. : Kim Đồng , 1998
.- 36tr ; 20,5cm .- (Theo tranh truyện nước ngoài)
/ 4.800d
1. |Truyện tranh|
I. Vĩnh Hằng.
895 D429D 1998
|
ĐKCB:
TN.000974
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
6.
Bi Bo Kim Quy
: Tranh truyện
. T.1
: Bo và người bạn kỳ diệu / Quang Toàn
.- H. : Kim Đồng , 1998
.- 108tr tranh vẽ ; 19cm
T.1: Bo và người bạn kỳ diệu / 3500đ
1. |Văn học thiếu nhi| 2. |Việt Nam| 3. truyện tranh|
895 B300B 1998
|
ĐKCB:
TN.000900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000901
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000902
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000903
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
Tý và Tèo phiêu lưu ký
: Tranh truyện
. T.6B
: Làm bích báo / Đào Hải
.- H. : Kim Đồng , 2001
.- 36tr tranh vẽ ; 19cm
Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 2000-2001 T.6B: Làm bích báo / 4500đ
1. |Truyện tranh| 2. |Việt Nam| 3. Văn học thiếu nhi|
895 T600V 2001
|
ĐKCB:
TN.000898
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Bi lém và ba người bạn hành tinh Alpha
: Truyện tranh
. T.8
: Đường dây bắt chó / Truyện: Võ Hoàng Minh ; Tranh: Quang Toàn
.- H. : Kim Đồng , 2000
.- 36tr tranh vẽ ; 19cm
Sách hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000 T.8 : Đường dây bắt chó / 4.000đ
1. |Việt Nam| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Truyện tranh|
I. Quang Toàn.
895 B300L 2000
|
ĐKCB:
TN.000882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000885
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Bi lém và ba người bạn hành tinh Alpha
: Truyện tranh
. T.5=05
: Một vụ bắt cóc / Truyện: Võ Hoàng Minh, Quang Toàn
.- H. : Kim Đồng , 2000
.- 36tr tranh vẽ ; 19cm
Sách hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi T.5=05: Một vụ bắt cóc / 4000đ
1. |Truyện tranh| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Việt Nam|
I. Quang Toàn.
895 B300L 2000
|
ĐKCB:
TN.000872
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000873
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000874
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000875
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000876
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000877
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
100 truyện cổ Việt Nam
. T.4
: Cây tre trăm đốt / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 134tr ; 27cm
T.4=04: Cây tre trăm đốt / 23000đ
1. |Truyện tranh| 2. |Việt Nam| 3. Truyện dân gian| 4. Văn học thiếu nhi|
I. Phương Hoa.
910 M458T 2005
|
ĐKCB:
TN.000821
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000822
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000823
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000824
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000825
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000826
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000827
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000828
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
100 truyện cổ Việt Nam
. T.10
: Con thỏ và con hổ / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 120tr ; 27cm
T.10: Con thỏ và con hổ Tóm tắt: Gồm 10 truyện: con thỏ và con Hổ; Con sáo phú ông; Sự tích thành lồi; Bốn người tài.. / 20000đ
1. |Truyện tranh| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Việt Nam|
I. Phạm Ngọc Tuấn.
910 M458T 2007
|
ĐKCB:
TN.000830
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000831
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000832
(Sẵn sàng)
|
| |
|
15.
100 truyện cổ Việt Nam
. T.3
: Bé Thần đồng / Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 142tr tranh ; 27cm
T.3=03: Bé Thần đồng / 24200đ
1. |Truyện dân gian| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Truyện tranh| 4. Việt Nam|
I. Tô Hoài.
959 TH.13 2005
|
ĐKCB:
TN.000809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000810
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000813
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000814
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000815
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000817
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000818
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000819
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000820
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000816
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
TÔ HOÀI 100 truyện cổ Việt Nam
. T.8
: Truyện nỏ thần / Tô Hoài
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 126 tr. : tranh vẽ ; 27cm
Tóm tắt: Tổng hợp các câu truyện cổ dân gian Việt Nam được minh họa bằng tranh. / 20000đ
1. |Việt Nam| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Truyện tranh|
895 TR527N 2007
|
ĐKCB:
TN.000774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000775
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000773
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000771
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000770
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000768
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000854
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000853
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000852
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000851
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|