Tìm thấy:
|
|
2.
Nhà khoa học tương lai
. T.1
: Thế giới Đôrêmon
.- Xí nghiệp in Bộ công an : Kim Đồng , 1999
.- 34tr. ; 14.5
Chính văn bằng 1 tiếng: Việt / 4500đ
1. [Sách thiếu nhi]
895 N100K 1999
|
ĐKCB:
TN.000931
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000932
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000933
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000934
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000935
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000936
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
COILEY, JOHN Tàu hoả
/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịch
.- H. : Kim Đồng , 2000
.- 32tr. : ảnh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Xuất bản với sự chuyển nhượng bản quyền của Nxb. Dorling Kindersley Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử đường sắt từ buổi sơ khai của động cơ hơi nước đến tàu hoả cao tốc ngày nay / 5000đ
1. Tàu hoả. 2. Khoa học thường thức. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Lã Thanh Tùng.
385 T111H 2000
|
ĐKCB:
TN.000908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000910
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000911
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000912
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000913
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
HOÀNG XUÂN Dòng họ ô-tô-mát
/ Hoàng Xuân ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Du
.- H. : Kim Đồng , 2005
.- 179tr. : hình vẽ ; 19cm
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Sách viết lịch sử phát minh và ứng dụng của máy điện toán trong đời sống và kỹ thuật / 7400đ
1. Lịch sử. 2. Máy tính điện tử. 3. Ứng dụng. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Ngọc Du.
004.16 D431H 2005
|
ĐKCB:
TN.000709
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Nghề y
/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Trần Thị Dung..
.- In lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2006
.- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - nhất nghệ tinh)
Tóm tắt: Khái quát về nghề y, những công việc trong nghề y, câu chuyện nghề y, những lí do để chọn nghề y, những tố chất để thành công trong nghề y... / 6500đ
1. Nghề nghiệp. 2. Y học. 3. Nghề y. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thắng Vu. II. Trần Thị Xuân Phương. III. Hoàng Tích Huyền. IV. Trần Thị Dung.
610.6 N250Y 2006
|
ĐKCB:
TN.000646
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Hoa của bản làng
: Tập truyện ký
/ Dương Thuấn chủ biên
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 95tr. : ảnh ; 19cm
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Gồm các bài viết về các tấm gương học sinh nghèo, khó khăn trong cuộc sống đã vươn lên trong học tập, là học sinh giỏi, là niềm tự hào của thầy cô, nhà trường, gia đình và xã hội / 4000đ
1. Học sinh. 2. Điển hình tiên tiến. 3. [Sách thiếu nhi]
371.8 H401C 2004
|
ĐKCB:
TN.000644
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
HOÀNG XUÂN VINH Đường mòn nguy hiểm
/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo
.- H. : Kim Đồng , 2005
.- 75tr. : hình vẽ ; 19cm
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Phân tích tác hại của nghiện thuốc lá, nguồn gốc cây thuốc lá và cách cai nghiện thuốc lá tránh nguy cơ bệnh tật / 3200đ
1. Thuốc lá. 2. Tác hại. 3. Cai nghiện. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Ngô Bá Thảo.
616.86 D561M 2005
|
ĐKCB:
TN.000642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000701
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
HOÀNG THIẾU SƠN Thế giới động vật
/ Hoàng Thiếu Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2007
.- 95tr. ; 19cm
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về thế giới động vật. Động vật có hại và có ích cho loài người. Bảo vệ động vật hoang dã
1. Động vật. 2. [Sách thiếu nhi]
590 TH250G 2007
|
ĐKCB:
TN.000577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000576
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
LÊ HỒNG PHÚC Kể chuyện chùa Hương
/ Lê Hồng Phúc
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 53tr. : ảnh ; 19cm
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu cảnh sắc, sự tích, lịch sử của các danh lam thắng cảnh trên đất chùa Hương
1. Danh lam thắng cảnh. 2. Chùa Hương. 3. {Hà Nội} 4. [Sách thiếu nhi]
915.9731 K250C 2010
|
ĐKCB:
TN.000541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000538
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Xtiêng
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người Xtiêng và người dân tộc Xtiêng trong bối cảnh ngày nay
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Xtiêng. 3. {Đông Nam Bộ} 4. [Sách thiếu nhi]
305.89593 D121T 2010
|
ĐKCB:
TN.000537
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.001119
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Xinh-mun
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người dân tộc Xinh Mun
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Xinh Mun. 3. {Lai Châu} 4. [Sách thiếu nhi]
305.89593 D121T 2010
|
ĐKCB:
TN.000533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.001120
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Si La
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người dân tộc Sila
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Sila. 3. {Lai Châu} 4. [Sách thiếu nhi]
305.8954 D121T 2010
|
ĐKCB:
TN.000531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000529
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Ra-Glai
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người dân tộc Gia Rai
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Gia Rai. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sách thiếu nhi]
305.899 D121T 2010
|
ĐKCB:
TN.000528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.001118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.001117
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Thổ
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2010
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người dân tộc Thổ
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Thổ. 3. {Nghệ An} 4. [Sách thiếu nhi]
305.895927 D121T 2010
|
ĐKCB:
TN.000526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.001116
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Mảng
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2012
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hình thành, phát triển, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh của dân tộc Mảng
1. Dân tộc Mảng. 2. Dân tộc học. 3. {Việt Nam} 4. [Sách thiếu nhi]
305.89593 D121T 2012
|
ĐKCB:
TN.000520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000517
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Brâu
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2012
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hình thành, phát triển, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh của dân tộc Brâu
1. Dân tộc Brâu. 2. Dân tộc học. 3. {Việt Nam} 4. [Sách thiếu nhi]
305.89593 D121T 2012
|
ĐKCB:
TN.000516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000513
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
CHU THÁI SƠN Dân tộc Cơ Ho
/ Chu Thái Sơn
.- H. : Kim Đồng , 2012
.- 24tr. : ảnh ; 21cm .- (Kể chuyện các dân tộc Việt Nam)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hình thành, phát triển, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh của dân tộc Cơ Ho
1. Dân tộc Cơ Ho. 2. Dân tộc học. 3. {Việt Nam} 4. [Sách thiếu nhi]
305.89593 D121T 2012
|
ĐKCB:
TN.000512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000510
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000509
(Sẵn sàng)
|
| |